- verbergen
- (verbarg,verborgen) - {to bosom} - {to bury} chôn, chôn cất, mai táng, chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi, quên đi - {to cache} giấu kín, trữ - {to cloak} mặc áo choàng, che giấu, che đậy, đội lốt - {to dissemble} giấu giếm, không nói đến, không kể đến, làm ngơ, làm như không biết, làm như không thấy, lờ đi, che giấu động cơ, giấu giếm ý định, giả vờ, giả trá, giả đạo đức - {to hide (hid,hidden) lột da, đánh đòn, trốn, ẩn nấp, náu, giữ kín, che khuất - {to mask} đeo mặt nạ cho, che kín, nguỵ trang bằng lực lượng tương xứng, đứng cản đằng trước, mang mặt nạ giả trang - {to obscure} làm tối, làm mờ, làm không rõ, làm khó hiểu - {to occult} che lấp, bị che khuất, bị che lấp - {to secrete} cất, giấu, tiết ra - {to shelter} che, che chở, bảo vệ, ẩn, núp, nấp - {to shroud} liệm, khâm liệm = verbergen (verbarg,verborgen) [vor] {to conceal [from]}+ = verbergen (verbarg,verborgen) (Gefühle) {to disguise; to dissimulate}+ = sich verbergen {to abscond; to hide (hid,hidden); to shelter oneself}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.